Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trầm hà

Academic
Friendly

Từ "trầm hà" trong tiếng Việt có nghĩa là "dìm xuống sông cho chết". Đây một cụm từ nguồn gốc từ chữ Hán, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xử lý hoặc trừng phạt ai đó một cách cực kỳ nghiêm trọng, có thể do lỗi lầm hoặc để bảo vệ một điều đó.

Phân tích từ "trầm hà"
  1. Cấu trúc từ:

    • "Trầm" (沉): có nghĩachìm, lặn.
    • "" (河): có nghĩasông.
  2. Ngữ cảnh sử dụng:

    • "Trầm hà" thường không được sử dụng một cách trực tiếp trong giao tiếp hàng ngày, mang tính chất nặng nề có thể gây cảm giác tiêu cực. Thay vào đó, người ta có thể sử dụng các từ hoặc cụm từ khác để diễn đạt ý nghĩa gần gũi không quá nặng nề.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng trong văn học hoặc câu chuyện:

    • "Trong câu chuyện cổ tích, kẻ ác đã bị trầm hà những tội ác hắn đã gây ra."
  2. Sử dụng trong các tình huống biểu tượng:

    • "Hành động của anh ta khiến mọi người nghĩ rằng anh ta nên bị trầm hà đã phản bội bạn ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về sự trừng phạt nặng nề một cách bóng bẩy, bạn có thể dùng "trầm hà" để thể hiện sự nghiêm trọng của tình huống không cần phải mô tả cụ thể.
  • "Trầm hà" cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về công lý, nơi sự trừng phạt được coi cần thiết để duy trì trật tự xã hội.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "hủy diệt", "tiêu diệt", "trừng phạt" - những từ này có thể mang ý nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến hành động dìm xuống sông.
  • Từ gần giống: "trừng phạt", "trả thù" - những từ này ý nghĩa gần gũi nhưng không cụ thể như "trầm hà".
Lưu ý:
  • "Trầm hà" một cụm từ ý nghĩa rất nặng nề, nên cần thận trọng khi sử dụng, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày.
  • Nên tránh sử dụng trong bối cảnh vui vẻ hay không nghiêm túc, có thể gây cảm giác không thoải mái cho người nghe.
  1. Dìm xuống sông cho chết.

Comments and discussion on the word "trầm hà"